
1. Màu sắc
PU (vữa polyurethane) mang lại nhiều sự lựa chọn về màu sắc để phù hợp với các yêu cầu thiết kế và chức năng khác nhau:
Màu tiêu chuẩn:
Các tông màu trung tính như xám, be và trắng, lý tưởng cho thiết kế công nghiệp hoặc tối giản.
Màu sáng:
Các màu sắc nổi bật như vàng, đỏ và xanh, thường được sử dụng để nhận diện thương hiệu hoặc đánh dấu khu vực an toàn.
Màu tùy chỉnh:
Màu sắc có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhận diện thương hiệu hoặc chủ đề thiết kế cụ thể.
2. Bề mặt hoàn thiện
Để nâng cao tính năng và thẩm mỹ, PU (vữa polyurethane) có nhiều lựa chọn bề mặt:
Bề mặt mịn:
Mang lại vẻ ngoài sáng bóng, phù hợp với các khu vực cần vệ sinh dễ dàng.
Bề mặt có kết cấu:
Tăng cường khả năng chống trơn trượt, thích hợp cho các khu vực yêu cầu an toàn cao.
Bóng hoặc mờ:
Lựa chọn bề mặt bóng để tạo vẻ hiện đại, tinh tế hoặc bề mặt mờ để có cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên.
3. Tại sao chọn PU (vữa polyurethane)?
PU (vữa polyurethane) kết hợp độ bền, thiết kế liền mạch và tính thẩm mỹ tùy chỉnh, là giải pháp lý tưởng cho nhà máy, kho bãi, bếp ăn công nghiệp và cả không gian bán lẻ.
💡 Bạn tò mò sử dụng PU có thể biến đổi chất lượng sàn và không gian của bạn như thế nào? Hãy liên hệ Forintech ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết!
Sàn PU screed là một hệ thống sàn polyurethane được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại, mang lại lớp nềnbền vững, liền mạch và đàn hồi. Quy trình thi công sàn PU screed rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất lâu dài của sản phẩm. Dưới đây là các bước thi công sàn PU screed.
1. Chuẩn Bị Bề Mặt
Vệ sinh bề mặt: Lớp nền sàn cần được làm sạch hoàn toàn để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất có thể ảnh hưởng đến khả năng bám dính. Thường sử dụng phương pháp vệ sinh bằng mai mòn hoặc dung dịch tẩy rửa.
Cải tạo nền: Các vết nứt, vết lõm hoặc khuyết điểm trên nền (bê tông hoặc các vật liệu khác) cần được sửa chữa bằng chất liệu phù hợp.
Tạo lớp lót: Lớp lót (primer) được áp dụng lên nền đã mài mòn để tăng cường độ bám dính giữa lớp sàn và nền, đồng thời ngăn độ ẩm thấm lên lớp nền screed.
2. Trộn nguyên liệu PU Screed
Trộn các thành phần: Sàn PU screed bao gồm hai thành phần chính: nhựa PU (resin) và chất đóng rắn (hardener). Các thành phần này phải được trộn theo tỷ lệ chính xác theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo quá trình phản ứng hóa học đúng cách.
Thêm phụ gia (nếu cần): Đôi khi, cốt liệu hoặc các chất độn được thêm vào để tăng cường các tính năng như độ bền, khả năng chống trơn trượt hoặc tạo màu sắc.
3. Đổ lớp sàn PU
Đổ và trải sàn: Sau khi trộn, sàn PU screed được đổ lên lớp nền đã pha trộn. Sản phẩm được trải đều bằng bay, thanh xoa hoặc dụng cụ chuyên dụng để đạt độ dày và lớp nền giàn đều bằng phẳng. Độ dày của lớp screed thường từ 3mm đến 9mm tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật.
Làm mịn và san phẳng: Sau khi đổ, sàn sẽ được làm mịn và san phẳng bằng dụng cụ phù hợp để đảm bảo lớp nền đều và không có khuyết điểm.
4. Quá Trình Làm Cứng
Làm cứng: Sau khi thi công, sàn PU screed cần một khoảng thời gian để làm khô cứng. Thời gian phụ thuộc vào điều kiện môi trường (nhiệt độ và độ ẩm), thông thường từ vài giờ đến một ngày.
Cứng đặc: Sàn sẽ hoàn toàn cứng và đạt độ bền tối đa sau vài ngày. Trong thời gian này, khả năng chịu lực và kháng hóa chất của sàn tiếp tục tăng lên.
Thời gian thi công sàn PU (vữa polyurethane) phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm diện tích khu vực, độ dày của lớp vữa, điều kiện thi công, và thời gian đông cứng của sản phẩm cụ thể được sử dụng. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Thời gian thi công thông thường
Chuẩn bị bề mặt (1-2 ngày):
Bao gồm làm sạch, mài bề mặt, và sửa chữa các vết nứt hoặc lỗ trên nền.
Thi công lớp lót (primer), thường cần từ 12-24 giờ để đông cứng.
Thi công sàn PU (1-2 ngày):
Lớp vữa PU được thi công theo từng lớp, thời gian phụ thuộc vào diện tích và độ dày (thường từ 3-9 mm trong các ứng dụng công nghiệp).
Thời gian đông cứng (2-7 ngày):
Sử dụng nhẹ: Sau 24-48 giờ.
Kháng hóa chất và chịu tải hoàn toàn: Sau 5-7 ngày (tùy thuộc vào sản phẩm và điều kiện môi trường).
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian thi công
Diện tích:
Khu vực nhỏ (<100 m²): Hoàn thành trong 1-2 ngày.
Khu vực lớn (>500 m²): Có thể kéo dài vài ngày do yêu cầu về nhân lực và thiết bị.
Điều kiện môi trường:
Nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đến quá trình đông cứng. Sàn PU đông cứng nhanh hơn trong điều kiện ấm, khô và chậm hơn trong môi trường lạnh, ẩm.
Độ dày lớp sàn:
Độ dày lớn hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn để thi công và đông cứng. Ví dụ:
Lớp 3 mm: Thi công và đông cứng nhanh hơn.
Lớp 9 mm: Yêu cầu nhiều thời gian hơn.
Phương pháp thi công:
Đội ngũ thi công chuyên nghiệp sử dụng thiết bị cơ giới sẽ rút ngắn đáng kể thời gian.
Thời gian ước tính tổng thể
Dự án nhỏ (100-200 m²): 3-5 ngày.
Dự án trung bình (500-1000 m²): 5-7 ngày.
Dự án lớn (>1000 m²): 1-2 tuần, tùy thuộc vào số lượng nhân lực và điều kiện thực tế tại công trường.
Kết luận
Tổng thời gian thi công sàn PU thường mất từ 3-7 ngày đối với các dự án công nghiệp thông thường.
Để tối ưu hóa thời gian, cần chuẩn bị nền kỹ lưỡng và sử dụng đội thi công chuyên nghiệp có kinh nghiệm với sản phẩm.
1. Quy trình thi công:
Thi công PU (vữa polyurethane) bao gồm các bước sau để đảm bảo chất lượng sàn bền vững và đạt hiệu suất cao:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
Làm sạch bề mặt sàn bằng các phương pháp như mài sàn, bắn bi hoặc cào nhám để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc lớp phủ cũ.
Sửa chữa các vết nứt, lỗ hổng hoặc hư hại trên bề mặt để đảm bảo độ bằng phẳng.
Kiểm tra độ ẩm nền để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Bước 2: Lớp lót (Primer)
Thi công lớp lót chuyên dụng để tăng độ bám dính giữa nền bê tông và vữa polyurethane.
Chờ lớp lót khô theo thời gian quy định của nhà sản xuất.
Bước 3: Trộn các thành phần PU
Trộn các thành phần của PU (nhựa, chất đóng rắn và cốt liệu) bằng máy trộn chuyên dụng để đạt được hỗn hợp đồng nhất.
Bước 4: Thi công vữa PU
Đổ hỗn hợp PU đã trộn lên bề mặt đã lót và trải đều bằng bay hoặc cào theo độ dày mong muốn.
Sử dụng con lăn gai để loại bỏ bọt khí và làm phẳng bề mặt.
Bước 5: Hoàn thiện
Nếu cần, có thể bổ sung các lớp hoàn thiện chống trượt hoặc tăng thẩm mỹ tùy thuộc vào yêu cầu công trình.
2. Yêu cầu chuẩn bị:
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ: Duy trì nhiệt độ môi trường từ 10–30°C để đảm bảo phản ứng hóa học của PU ổn định.
Độ ẩm không khí: Không vượt quá 85% để tránh hiện tượng ngưng tụ hơi nước làm ảnh hưởng độ bám dính.
Độ ẩm nền: ≤4%, sử dụng máy đo chuyên dụng để kiểm tra trước khi thi công.
Yêu cầu nền bê tông
Bề mặt sạch: Không có dầu mỡ, bụi bẩn hoặc tạp chất.
Độ nhám: Tạo độ nhám phù hợp bằng cách mài hoặc bắn bi.
Độ phẳng: Đảm bảo nền không có lỗ hổng hoặc chỗ gồ ghề lớn để tránh hiện tượng đọng vữa.
3. Thời gian đóng rắn:
Các giai đoạn đóng rắn:
Đóng rắn ban đầu:
Sau 12–16 giờ, bề mặt bắt đầu ổn định nhưng chưa chịu được tải trọng.
Cho phép đi lại nhẹ:
Sau 24–36 giờ, có thể đi lại nhẹ nhàng hoặc kiểm tra.
Hoàn toàn đóng rắn:
Sau 7 ngày, sàn đạt độ bền tối đa, chịu lực tốt và kháng hóa chất.
Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian đóng rắn:
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường: Có thể làm thời gian đóng rắn nhanh hoặc chậm hơn.
Thông gió: Không gian thi công thông thoáng giúp quá trình đóng rắn diễn ra hiệu quả hơn.
Sàn PU là giải pháp bền bỉ cho các không gian công nghiệp và thương mại, nhưng nếu thi công sai cách có thể gây hao mòn sớm, nứt nẻ, bong tróc. Dưới đây là những lỗi phổ biến và giải pháp để bạn tránh mắc phải:
🔸 Chuẩn bị bề mặt không đạt
👉 Giải pháp: Làm sạch kỹ bề mặt, mài nhám, sửa vết nứt để tăng độ bám dính.
🔸 Thi công lớp lót không đúng cách
👉 Giải pháp: Thực hiện đều và đảm bảo khô hoàn toàn trước khi phủ lớp PU.
🔸 Lớp phủ quá dày
👉 Giải pháp: Phủ mỏng, nhiều lớp theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
🔸 Điều kiện thi công không đạt tiêu chuẩn
👉 Giải pháp: Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và tránh tiếp xúc với nước, ánh nắng.
🔸 Kỹ thuật thi công không đúng cách
👉 Giải pháp: Chọn đội ngũ chuyên nghiệp và sử dụng vật liệu chất lượng.
🚨 Đừng để những sai lầm làm ảnh hưởng đến chất lượng sàn của bạn. Với hơn 23 năm kinh nghiệm, Forintech là đối tác đáng tin cậy cho các giải pháp sàn công nghiệp.
Sàn bê tông tự san bằng PU là một lựa chọn bền bỉ và đa năng cho cả không gian công nghiệp và thương mại. Tuy nhiên, việc bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và vẻ ngoài của sàn. Dưới đây là các công việc bảo dưỡng chính:
Vệ sinh hàng ngày
Quét hoặc lau bụi: Loại bỏ bụi bẩn, đất cát và mảnh vụn thường xuyên để ngăn ngừa trầy xước và làm mờ bề mặt.
Lau ướt: Đối với việc vệ sinh nhẹ nhàng, hãy sử dụng khăn lau ẩm nhẹ với chất tẩy rửa trung tính được đặc chế riêng cho sàn PU. Tránh sử dụng quá nhiều nước vì nước có thể thấm vào các khớp nối và gây hư hại.
Bảo dưỡng định kỳ
Vệ sinh sâu: Lên lịch vệ sinh sâu mỗi vài tháng một lần để loại bỏ bụi bẩn bám chặt và khôi phục độ bóng của sàn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng máy chà sàn với bàn chải hoặc miếng cọ mềm.
Phủ lại lớp phủ bề mặt: Theo thời gian, lớp phủ bề mặt trên sàn bê tông tự san bằng PU của bạn có thể bị mòn. Để bảo vệ sàn và duy trì vẻ ngoài của nó, hãy cân nhắc việc sơn phủ lại sau vài năm.
Lời khuyên bổ sung
Làm sạch vết đổ: Làm sạch ngay lập tức các vết đổ để tránh bị ố. Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ hoặc chất tẩy rửa chuyên dụng cho sàn PU.
Bảo vệ khỏi mài mòn: Đặt thảm hoặc tấm lót ở những khu vực đi lại nhiều để giảm thiểu hao mòn.
Tránh sử dụng hóa chất mạnh: Không sử dụng chất tẩy rửa mài mòn, dung môi hoặc miếng cọ rửa, vì chúng có thể làm hỏng bề mặt sàn.
Bảo vệ đồ nội thất: Sử dụng miếng lót chân hoặc đế bảo vệ dưới chân đồ nội thất để tránh trầy xước.
Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra sàn thường xuyên để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào, chẳng hạn như vết nứt hoặc mẻ. Xử lý ngay các vấn đề này để ngăn ngừa tình trạng xấu đi hơn.
Hệ thống sàn vữa tự san Polyurethane (PU) nổi tiếng với độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các môi trường công nghiệp hạng nặng. Dưới đây là phân tích chi tiết về các đặc tính chính này:
Độ bền:
Độ bền nén cao: Vữa tự san PU sở hữu độ bền nén tuyệt vời, cho phép nó chịu được tải trọng nặng và tác động mạnh mà không bị nứt hoặc biến dạng. Độ bền này rất cần thiết trong môi trường công nghiệp nơi có hoạt động của máy móc và thiết bị nặng.
Kháng hóa chất: Vữa tự san PU có khả năng chống chịu rất tốt với nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm, dung môi và chất tẩy rửa. Khả năng chống chịu này đảm bảo tuổi thọ của sàn ngay cả trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Kháng ẩm: Vữa tự san PU không thấm nước, ngăn ngừa sự hấp thụ nước và sự suy giảm tiếp theo có thể xảy ra với các vật liệu sàn khác.
Kháng nhiệt độ: Vữa tự san PU có thể chịu được phạm vi nhiệt độ rộng, từ lạnh cực độ đến nhiệt độ cao, mà không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của nó.
Khả năng chống mài mòn:
Bề mặt cứng và chịu mài mòn: Cấu trúc đặc, không xốp của vữa tự san PU mang lại khả năng chống mài mòn và hao mòn vượt trội. Điều này rất quan trọng trong các khu vực có lưu lượng người đi lại lớn, thiết bị di chuyển và vệ sinh thường xuyên.
Kháng trầy xước và xước: Bề mặt của vữa tự san PU chống trầy xước và xước, duy trì vẻ thẩm mỹ và chức năng theo thời gian.
Ssàn vữa tự san phẳng PU có thể rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Dưới đây là lý do:
Bề mặt không xốp: Vữa tự san hẳng PU tạo ra một bề mặt liền mạch, không xốp, đẩy lùi độ ẩm và ngăn chặn chất lỏng thấm vào sàn. Điều này giảm thiểu khả năng vi khuẩn và nấm mốc phát triển.
Kháng hóa chất: Vữa tự san PU có khả năng chống chịu nhiều loại hóa chất, bao gồm chất khử trùng, giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
Chất phụ gia kháng khuẩn: Một số công thức vữa tự san PU kết hợp với chất phụ gia kháng khuẩn ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt mịn, không xốp của vữa tự san PU giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng, giảm thiểu hơn nữa nguy cơ vi khuẩn phát triển.
Hệ thống sàn vữa Polyurethane (PU) có thể tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Nhờ các đặc điểm sau:
Tính chất chính và sự tuân thủ:
Không mối nối và không xốp: Vữa tự san PU tạo ra bề mặt mịn, liên tục không có mối nối hoặc khe hở nơi vi khuẩn, nấm mốc hoặc các chất gây ô nhiễm khác có thể tích tụ. Tính liền mạch này rất quan trọng để duy trì vệ sinh trong môi trường nhạy cảm.
Kháng hóa chất: Vữa tự san PU có khả năng chống chịu rất tốt với nhiều loại hóa chất, bao gồm chất tẩy rửa, chất khử trùng và thậm chí một số axit và kiềm thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và dược phẩm. Độ bền này đảm bảo sàn có thể chịu được các quy trình vệ sinh và khử trùng nghiêm ngặt mà không bị suy giảm.
Kháng ẩm: Vữa tự san PU chống ẩm hiệu quả, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc thường xuyên bị đổ chất lỏng.
Tính chất kháng khuẩn: Một số công thức vữa tự san phẳng PU kết hợp với chất phụ gia kháng khuẩn ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, cung cấp thêm một lớp bảo vệ.
Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt mịn, không xốp của vữa tự san phẳng PU giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm.
Vữa tự san phẳng PU của Forintech đã được chứng nhận bởi các tiêu chuẩn HACCP, FDA, CE và ISO ... Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn MIỄN PHÍ!
Chi phí sàn bê tông tự san bằng PU có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
Độ dày của lớp screed: Lớp screed càng dày thì chi phí càng cao.
Diện tích cần thi công: Diện tích càng nhỏ thì chi phí trên mỗi mét vuông càng cao.
Yêu cầu về kỹ thuật: Chi phí có thể cao hơn đối với các công việc yêu cầu nhiều công đoạn chuẩn bị hoặc kỹ thuật chuyên môn. Ví dụ các dự án cải tạo hoặc có nền bê tông cần sửa chữa phức tạp.
Chi phí nhân công: Chi phí nhân công có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý và khả năng sẵn có của thợ thi công lành nghề. Chi phí thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể của dự án. Để có được báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được khảo sát và tư vấn MIỄN PHÍ!
Việc lựa chọn một nhà cung cấp hoặc nhà thầu vữa tự san phẳng PU đáng tin cậy là rất quan trọng để đảm bảo sàn có chất lượng cao và độ bền lâu.
Dưới đây là một số yếu tố chính cần cân nhắc:
1. Kinh nghiệm và Chuyên môn:
Tìm kiếm các nhà cung cấp hoặc nhà thầu có thành tích đã được chứng minh trong việc lắp đặt vữa tự san phẳng PU.
Tham khảo về kinh nghiệm của họ trong việc xử lý các dự án tương tự dự án của bạn về quy mô và tính phức tạp.
Đảm bảo họ có một đội ngũ chuyên nghiệp lành nghề và giàu kinh nghiệm.
2. Chất lượng Sản phẩm:
Tham khảo về loại vữa tự san phẳng PU mà họ sử dụng và tính phù hợp của nó cho ứng dụng cụ thể của bạn.
Yêu cầu các chứng nhận và kết quả kiểm tra để chứng minh chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Xem xét các yếu tố như khả năng chống hóa chất, chống mài mòn và chống trơn trượt.
3. Quản lý Dự án và Truyền thông:
Đánh giá năng lực quản lý dự án của họ, bao gồm lập kế hoạch, lên lịch trình và phối hợp.
Đảm bảo họ có kênh thông communication rõ ràng và luôn cập nhật cho bạn trong suốt dự án.
Tìm kiếm một công ty đáp ứng các nhu cầu và mối quan tâm của bạn.
4. An toàn và Mức độ Tuân thủ:
Xác minh rằng nhà cung cấp hoặc nhà thầu tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn và quy định an toàn liên quan.
Tham khảo về phạm vi bảo hiểm của họ và bất kỳ chứng nhận liên quan nào.
Đảm bảo họ ưu tiên một môi trường làm việc an toàn.
5. Bảo hành và Cam kết:
Tham khảo về các điều khoản bảo hành cho vữa tự san phẳng PU và việc lắp đặt.
Hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của các bảo hành này.
Chọn một nhà cung cấp hoặc nhà thầu uy tín với chất lượng công trình.
6. Tham khảo và Nhận xét:
Yêu cầu danh sách tham khảo từ các khách hàng trước đây và liên hệ với họ để tìm hiểu về trải nghiệm của họ.
Đọc các đánh giá và nhận xét trực tuyến để có được cảm nhận về uy tín của công ty.
Xem xét việc đến thăm các dự án đã hoàn thành để đánh giá trực tiếp chất lượng công trình của họ.
Forintech là nhà sản xuất hàng đầu về vữa polyurethane (PU) tại Trung Quốc và Đông Nam Á. Với 23 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sàn công nghiệp, Forintech là thương hiệu đáng tin cậy của nhiều thương hiệu hàng đầu trên các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Singapore: +65 6018 8058
Malaysia: +60 010 274 7608
Vietnam: +84 332 966 072
📧 Email: enquiry@forintech.com 🌐 Website: sea.forintech.com
Chúng tôi hiểu rằng đối với các công trình nâng cấp, sửa chữa thì thời gian là yếu tố quan trọng nhất. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của sản phẩm Forintech là khả năng làm khô nhanh, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và giảm thiểu tác động đến quá trình sản xuất trực tiếp. Để được tư vấn chi tiết từng trường hợp, vui lòng liên hệ hotline!
Chúng tôi có các sản phẩm chuyên dụng phục vụ cho điều kiện ẩm ướt. Forincrete MF sẽ là một lựa chọn tốt và Forincrete AS có thể được áp dụng cho những nơi có yêu cầu chống trơn trượt cao hơn. Mức độ chống trượt cần thiết sẽ phụ thuộc vào điều kiện vận hành của môi trường được đề cập và có thể được điều chỉnh bằng cách sử dụng các kích cỡ và/hoặc hình dạng cốt liệu khác nhau để tạo ra kết cấu mong muốn. Điều quan trọng cần lưu ý là khả năng chống trơn trượt và khả năng làm sạch tỷ lệ nghịch với nhau nên điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng tốt. Khách hàng không phải lo lắng về các vấn đề như sàn trơn và nước thấm qua sàn, v.v. Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin.
Chúng tôi hiểu ngành F&B sẽ có yêu cầu khắt khe hơn về nhà máy. Mặc dù vấn đề nhiễm bẩn có thể không phải là yếu tố đối với các dự án xây dựng mới nhưng nó lại trở nên quan trọng trong quá trình cải tạo/tân trang. Sản phẩm Forintech hầu như không có mùi. Vì vậy, việc thực phẩm bị nhiễm độc không phải là vấn đề trong quá trình lắp đặt sàn.
Dòng sản phẩm Forincrete PU cực kỳ phù hợp cho các cơ sở sản xuất thực phẩm và đồ uống, môi trường thường xuyên tiếp xúc với chất thải hữu cơ và có khả năng bị ăn mòn do các thành phần chứa muối hoặc thậm chí là các hóa chất như axit, v.v. Sản phẩm Forincrete được chứng nhận HACCP và đã được chứng minh trong ngành F&B với nhiều trường hợp thành công. bao gồm:
i) Kháng hóa chất tuyệt đối
ii) Khả năng chịu nhiệt
iii) Ít mùi khi lắp đặt
Tất cả vật liệu đều được cung cấp dưới dạng gói được cân trước để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Vì vậy, không cần thiết phải chia nhỏ hoặc chia tỷ lệ các gói hàng tại chỗ. Nhựa đã được cân trước sau đó được trộn tại chỗ bằng máy khoan tốc độ cao hoặc máy trộn cầm tay trước khi phủ lên bề mặt đã chuẩn bị. Quy trình ứng dụng chính xác và các công cụ cần thiết sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại sàn được lắp đặt. Quá trình ứng dụng có thể bao gồm việc sử dụng máy xoa nền, trải vật liệu bằng cào ghim hoặc chổi cao su có khía, sử dụng con lăn có gai v.v. Tất cả những người thi công được Forintech đào tạo đầy đủ về quy trình ứng dụng cho hệ thống sàn khác nhau. Nếu bạn muốn biết thêm về quy trình ứng dụng của một trong các hệ thống sàn của chúng tôi, vui lòng liên hệ với hotline để được các chuyên gia của chũng tôi tư vấn!
Sàn nhựa có thể được thi công trên một loạt các chất nền bao gồm bê tông, lớp lót xi măng, ván ép và kim loại cũng như các loại gạch và nền sàn nhựa. Trước khi thi công hoàn thiện sàn nhựa, chất nền phải được xác định là có cấu trúc hợp lý và không có bụi, dầu, mỡ và các chất gây ô nhiễm bề mặt khác. Gạch và hoàn thiện sàn nhựa có sẵn phải được liên kết tốt với chất nền ban đầu.